ngọt nhạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọt nhạt+
- Sugary, smooth (of voice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt nhạt"
- Những từ có chứa "ngọt nhạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 507